--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cán chổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cán chổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cán chổi
+ noun
broomstick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cán chổi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cán chổi"
:
can chi
cán chổi
cắn chỉ
chân chỉ
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
cán chổi
:
broomstick
+
chèn
:
To chock, to make fast withchôn cọc, chèn thêm vài hòn đáto drive a skate in and make it fast with a few stoneschèn (bánh xe) cho khỏi lăn xuống dốcto chock a car and prevent it from rolling down the slope
+
phân hiệu
:
School branch, university branch
+
danube river
:
giống danau
+
cà thọt
:
Limpingđi cà thọtto walk with a limp, to limp